Có 2 kết quả:
农奴 nóng nú ㄋㄨㄥˊ ㄋㄨˊ • 農奴 nóng nú ㄋㄨㄥˊ ㄋㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
serf
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
serf
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0